cai trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai trị+ verb
- To rule
- chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện
the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
- chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện
Lượt xem: 907